Description
Ống Inox 201 304 316.
Ống inox 304: Đây là dòng sản phẩm thép tiêu chuẩn, chống ăn mòn tốt và thích hợp cho uốn tạo hình và hàn xì với độ bền cao. Thành phần chính của ống thép không gỉ 304 chứa 10% crom, tạo ra khả năng chống ăn mòn tự nhiên để ống thép này có thể sử dụng trong môi trường chứa các loại hóa chất khắc nghiệt.
Ống inox 316: Được biết đến với khả năng chống ăn mòn cao hơn, ống thép không gỉ 316 thường được sử dụng trong môi trường có tác động của nước biển hoặc hóa chất ăn mòn. Thành phần chính của ống thép không gỉ 316 bao gồm 16-18% crom và 10-14% niken.
Ống inox 201: Đây là dòng sản phẩm thép không gỉ phổ biến, thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí và nội thất. Ống inox 201 có màu sắc sáng bóng và khả năng chống han gỉ tốt.
Giới thiệu về ống inox
A. Định nghĩa và tính năng của ống inox.
Ống inox là loại ống được làm từ thép không gỉ, có tính năng chống ăn mòn và chịu được áp lực cao. Ong inox thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như xây dựng, hóa chất, dầu khí và thực phẩm.
Ống inox có độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt và không bị ảnh hưởng bởi môi trường ngoại vi.
Ngoài ra, ống inox còn có tính linh hoạt và dễ dàng trong việc lắp đặt và vận chuyển. Với những tính năng trên, ống inox đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật cao và được coi là một vật liệu lý tưởng cho việc chế tạo các hệ thống ống dẫn chất lỏng và khí.
B. Ứng dụng của ống inox trong các ngành công nghiệp.
Ngành dầu khí và hóa chất: Ống inox được sử dụng rộng rãi trong các quá trình vận chuyển dầu, khí và các chất lỏng hóa chất. Chúng có khả năng chịu được áp suất cao và đảm bảo tính an toàn cho hệ thống.
Ngành thực phẩm và đồ uống: Ống inox không gỉ và không tác động lên chất lượng thực phẩm, do đó được sử dụng trong quá trình sản xuất, vận chuyển và lưu trữ các sản phẩm thực phẩm và đồ uống.
Ngành y tế: Ống inox có tính chất không gỉ và dễ vệ sinh, chính vì vậy chúng được sử dụng trong các thiết bị y tế như ống dẫn máu, ống dẫn dịch và các thiết bị y tế khác.
Ngành xây dựng: Ống inox được sử dụng trong hệ thống ống dẫn nước, hệ thống cấp thoát nước và các công trình xây dựng khác. Chúng có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, giúp kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hiệu suất của hệ thống.
Ngành điện tử: Ống inox được sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử như ống chân không và ống dẫn khí. Chúng có khả năng chịu được điện áp và nhiệt độ cao.
Ngành ô tô: Ống inox được sử dụng trong hệ thống làm mát, hệ thống khí thải và các bộ phận khác của ô tô. Chúng có khả năng chịu được áp suất và nhiệt độ cao, đồng thời giúp nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của xe.
Đặc điểm ống thép không gỉ công nghiệp.
Ống thép không gỉ (Inox) là loại vật liệu có độ bền cao, không bị oxy hóa, chịu được nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
So với các loại ống thép khác, ống thép không gỉ có độ bền cao hơn, không bị gỉ sét, giữ được độ sáng bóng ban đầu.
Ống thép không gỉ áp dụng rộng rãi trong công nghiệp như sản xuất, xây dựng, luyện kim, hóa chất, dầu khí…
Có nhiều kiểu mẫu, kích thước khác nhau phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể như ống tròn, hình oval, hình chữ nhật…
Chịu được nhiệt độ cao, không bị oxy hóa, ăn mòn tốt, tuổi thọ lâu, an toàn khi sử dụng là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp.
Phân loại ống inox công nghiệp.
Ống inox 201:
Được sử dụng trong môi trường làm việc trong nhà và không nên sử dụng trong các ứng dụng lắp đặt đường ống hóa chất hoặc nước có chứa kiềm cao.
Thích hợp cho gia công cơ khí, dẫn truyền khí, đường ống nước sạch.
Ống inox 304:
Được sử dụng phổ biến nhất trong 3 loại ống inox.
Có khả năng chịu áp lực cao, chống ăn mòn và độ bền vượt trội.
Thích hợp cho việc lắp đặt ngoài trời hoặc trong môi trường khắc nghiệt.
Ống inox 316:
Loại ống chất lượng cao cấp nhất với khả năng chống ăn mòn cao hơn cả ống inox 304 trong môi trường hóa chất, kiềm.
Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa dầu, hóa chất, xi măng, đóng tàu và làm đường ống cáp quang dưới đáy biển.
Các loại ống inox công nghiệp và quy cách.
A. Bảng quy cách ống inox 304, 201, 316.
Ống inox 304 công nghiệp:
Kích thước: Có đa dạng kích cỡ từ phi 4mm đến phi 90mm.
Đường kính: Có đường kính từ 5mm đến 80mm.
Độ dày: Độ dày của ống inox 304 thường lớn và đa dạng, phù hợp với các công trình lớn.
Ống inox 201 công nghiệp:
Kích thước: Có các kích cỡ từ phi 4mm đến phi 90mm.
Đường kính: Có đường kính từ 5mm đến 80mm.
Độ dày: Độ dày của ống inox 201 thường nhỏ hơn so với ống inox 304 và 316.
Ống inox 316 công nghiệp:
Kích thước: Có các kích cỡ từ phi 4mm đến phi 90mm.
Đường kính: Có đường kính từ 5mm đến 80mm.
Độ dày: Độ dày của ống inox 316 thường lớn và có khả năng chống ăn mòn tốt nhất trong ba loại ống inox này.
B. Các loại ống inox công nghiệp 201, 304, 316.
Ống inox công nghiệp 201:Loại thép không gỉ 201 có chất lượng tương đương với 304 và 316, nhưng giá thành thấp hơn nhiều. Thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm đơn giản như giá bát, kệ, không tiếp xúc quá nhiều với thời tiết hay hóa chất.
Ống inox công nghiệp 304: Được ứng dụng phổ biến nhất trong các loại ống inox, có khả năng chống oxy hóa tốt, chịu được hóa chất và nước, độ bền vượt trội. Thích hợp cho việc lắp đặt ngoài trời và chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Ống inox công nghiệp 316: Là loại ống cao cấp nhất với khả năng chống ăn mòn cao hơn cả inox 304, được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, đóng tàu, xe cộ. Giá thành cao hơn so với các loại khác và thường được sử dụng trong các dự án đặc thù.
Reviews
There are no reviews yet.